Có 2 kết quả:
枘凿 ruì zòu ㄖㄨㄟˋ ㄗㄡˋ • 枘鑿 ruì zòu ㄖㄨㄟˋ ㄗㄡˋ
ruì zòu ㄖㄨㄟˋ ㄗㄡˋ [ruì zuò ㄖㄨㄟˋ ㄗㄨㄛˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
không phù hợp, không thích hợp, không tương xứng
Bình luận 0
ruì zòu ㄖㄨㄟˋ ㄗㄡˋ [ruì zuò ㄖㄨㄟˋ ㄗㄨㄛˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
không phù hợp, không thích hợp, không tương xứng
Bình luận 0